Pay đi với giới từ gì? Một số cụm từ thường đi kèm với Pay
THB 0.00
quá khứ của pay Quy tắc thêm “ed” ở thì quá khứ đơn Ví dụ: Shop – Shopped; tap
Quá khứ , Quá khứ phân từ , Nghĩa của từ 1, abide, abodeabided, abode pay, paid, paid, trả 200, plead, pleadedpled, pleadedpled, bào chữa pay69สล็อต Thay vì như chuyển sang quá khứ thông thường arised như các động từ khác Hiện có khoảng 620 Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
ปริมาณ:
quá khứ của pay Quy tắc thêm “ed” ở thì quá khứ đơn Ví dụ: Shop – Shopped; tap
dtac pay Quá khứ , Quá khứ phân từ , Nghĩa của từ 1, abide, abodeabided, abode pay, paid, paid, trả 200, plead, pleadedpled, pleadedpled, bào chữa
Thay vì như chuyển sang quá khứ thông thường arised như các động từ khác Hiện có khoảng 620 Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh